Đọc nhanh: H桥 (kiều). Ý nghĩa là: Cầu H (điện tử).
H桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu H (điện tử)
H bridge (electronics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến H桥
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›