Đọc nhanh: G点 (điểm). Ý nghĩa là: Điểm G.
G点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điểm G
G-spot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến G点
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ch c n gh c a ng i ta
- 光想沾别人的光。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›