G点 g diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【điểm】

Đọc nhanh: G (điểm). Ý nghĩa là: Điểm G.

Ý Nghĩa của "G点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

G点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điểm G

G-spot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến G点

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • volume volume

    - ch ch c n gh c a ng i ta

    - 光想沾别人的光。

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao