Đọc nhanh: Kar98枪 (a thương). Ý nghĩa là: Súng Kar98K.
Kar98枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng Kar98K
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Kar98枪
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- n kh ng c a ng i ta
- 白吃别人的东西。
- khi n ng i ta t nh ng
- 发人深省。
- r ch bung ra
- 崩破。 煨。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›