Kar98枪 kar98 qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【a thương】

Đọc nhanh: Kar98 (a thương). Ý nghĩa là: Súng Kar98K.

Ý Nghĩa của "Kar98枪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Kar98枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Súng Kar98K

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Kar98枪

  • volume volume

    - Omar bèi 霰弹枪 xiàndànqiāng 击中 jīzhòng

    - Omar nhận những phát súng ngắn.

  • volume volume

    - 南港 nángǎng the flea market 搜寻 sōuxún xīn shuǐ 物品 wùpǐn

    - Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng

  • volume volume

    - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • volume volume

    - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • volume volume

    - r ch bung ra

    - 崩破。 煨。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao