Đọc nhanh: A片 (phiến). Ý nghĩa là: phim người lớn, nội dung khiêu dâm. Ví dụ : - 只有喜欢看A片的人 Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm
✪ 1. phim người lớn
adult movie
✪ 2. nội dung khiêu dâm
pornography
- 只有 喜欢 看 A 片 的 人
- Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A片
- 黑白片
- phim trắng đen
- a 是 a 的 草写
- a là cách viết liền của chữ a
- 只有 喜欢 看 A 片 的 人
- Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›