A片 a piàn
volume volume

Từ hán việt: 【phiến】

Đọc nhanh: A (phiến). Ý nghĩa là: phim người lớn, nội dung khiêu dâm. Ví dụ : - 只有喜欢看A片的人 Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm

Ý Nghĩa của "A片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. phim người lớn

adult movie

✪ 2. nội dung khiêu dâm

pornography

Ví dụ:
  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 喜欢 xǐhuan kàn A piàn de rén

    - Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A片

  • volume volume

    - 黑白片 hēibáipiàn

    - phim trắng đen

  • volume volume

    - a shì a de 草写 cǎoxiě

    - a là cách viết liền của chữ a

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 喜欢 xǐhuan kàn A piàn de rén

    - Những người duy nhất nhìn thấy quảng cáo cho nội dung khiêu dâm

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • volume volume

    - anh ta l y l m c l m.

    - 这位仁兄洋洋自得。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao