Đọc nhanh: 3Q Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) cảm ơn bạn (loanword).
3Q khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) cảm ơn bạn (loanword)
(Internet slang) thank you (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 3Q
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 3 圆 5 角 6 分
- 3 đồng 5 hào 6 xu.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 8 减 5 的 差 是 3
- Hiệu số của 8 trừ 5 là 3.
- 3000 米 之下 的 海里 没有 阳光
- Biển dưới 3000m không có ánh sáng.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
Xem thêm 3 ví dụ ⊳