Đọc nhanh: 〣 Ý nghĩa là: chữ số 3 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.
〣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số 3 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子
numeral 3 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 〣
- 上 月 共 来稿 350 篇
- tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- T恤 比 衬衫 便宜 30 块钱
- Áo phông rẻ hơn áo sơ mi 30 tệ.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳