Q q
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Q Ý nghĩa là: (thực phẩm) có độ dai dễ chịu (như mochi, trân châu bột sắn, khoai môn viên, v.v. - thực phẩm có cảm giác dẻo dai hoặc dạng gel), dễ thương (từ mượn). Ví dụ : - 《Q正传》 AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn). - 《Q 正传的作者是鲁迅。 Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.. - 鲁迅先生成功地刻画了阿Q这个形象。 Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

Ý Nghĩa của "Q" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Q khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (thực phẩm) có độ dai dễ chịu (như mochi, trân châu bột sắn, khoai môn viên, v.v. - thực phẩm có cảm giác dẻo dai hoặc dạng gel)

(of food) having a pleasant chewiness (like mochi, tapioca pearls, taro balls etc – foods with a springy or gel-like mouthfeel)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn

    - AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)

  • volume volume

    - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. dễ thương (từ mượn)

cute (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến Q

  • volume volume

    - ā Q 精神 jīngshén

    - tinh thần AQ

  • volume volume

    - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn

    - AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)

  • volume volume

    - 《 ā Q 正传 zhèngzhuàn de 作者 zuòzhě shì 鲁迅 lǔxùn

    - Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • volume volume

    - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • volume volume

    - qu n ch b ta nh b i

    - 敌人被我们打败了

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ