Đọc nhanh: 㧑损 (tổn). Ý nghĩa là: khiêm tốn.
㧑损 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiêm tốn
to humble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㧑损
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 是 损友
- Anh ấy là một người bạn tồi.
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 他 受损 的 左膝 将 接受 理疗
- Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.
- 他 因 炒股票 损失 了 他 的 财产
- Anh ta bị mất tài sản do đầu tư chứng khoán.
- 他 宁可 自己 受损 也 不让 别人 吃亏
- Anh thà chịu tổn thương còn hơn để người khác chịu thiệt.
- 他 在 抢救 受损 的 数据
- Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.
- 他 正在 更换 损坏 的 铣刀
- Anh ấy đang thay thế con dao phay bị hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
损›