龙锯 lóng jù
volume volume

Từ hán việt: 【long cư】

Đọc nhanh: 龙锯 (long cư). Ý nghĩa là: cưa xẻ.

Ý Nghĩa của "龙锯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙锯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cưa xẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙锯

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 没吃过 méichīguò 龙虾 lóngxiā

    - Anh ấy chưa từng ăn tôm hùm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 2024 nián shì lóng nián de

    - Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đang cưa tấm gỗ.

  • volume volume

    - zài 水龙头 shuǐlóngtóu 下面 xiàmiàn 冲洗 chōngxǐ 茶壶 cháhú 以便 yǐbiàn 茶叶 cháyè 冲掉 chōngdiào

    - anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.

  • volume volume

    - yòng 自来水 zìláishuǐ 龙头 lóngtóu 流出 liúchū de 凉水 liángshuǐ 把手 bǎshǒu 干净 gānjìng

    - Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.

  • volume volume

    - zài 锯木 jùmù tóu

    - Anh ấy đang cưa gỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:ノ一一一フフ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCSJR (重金尸十口)
    • Bảng mã:U+952F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao