Đọc nhanh: 龙羊峡 (long dương hạp). Ý nghĩa là: Hẻm núi Longyangxia ở thượng nguồn sông Hoàng Hà, quận Gonghe 共和縣 | 共和县 thuộc quận tự trị Hải Nam Tây Tạng, Thanh Hải.
✪ 1. Hẻm núi Longyangxia ở thượng nguồn sông Hoàng Hà, quận Gonghe 共和縣 | 共和县 thuộc quận tự trị Hải Nam Tây Tạng, Thanh Hải
Longyangxia canyon on the upper reaches of the Yellow River, Gonghe county 共和縣|共和县 [Gòng hé xiàn] in Hainan Tibetan autonomous prefecture, Qinghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙羊峡
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
羊›
龙›