Đọc nhanh: 龙游 (long du). Ý nghĩa là: Quận Longyou ở Quzhou 衢州 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Longyou ở Quzhou 衢州 , Chiết Giang
Longyou county in Quzhou 衢州 [Qu2 zhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙游
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 下游 能够 行驶 轮船
- ở hạ lưu có thể chạy tàu thuỷ.
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
游›
龙›