Đọc nhanh: 龙利叶 (long lợi hiệp). Ý nghĩa là: Sauropus spatulifolius Beille (cây bụi thuộc họ Euphorbiaceae).
龙利叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sauropus spatulifolius Beille (cây bụi thuộc họ Euphorbiaceae)
Sauropus spatulifolius Beille (shrub of the Euphorbiaceae family)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙利叶
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一叶扁舟
- một chiếc thuyền con.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 说 叶天龙 迷信 吧 但 叶天龙 从不 上 庙寺 甚至 连 基本 的 信仰 都 没有
- Hãy nói rằng Diệp Thiên Long là người mê tín, nhưng Diệp Thiên Long không bao giờ đi đến các ngôi đền, và anh ấy thậm chí không có tín ngưỡng cơ bản
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
叶›
龙›