Đọc nhanh: 龈炎 (ngân viêm). Ý nghĩa là: viêm lợi.
龈炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm lợi
gingivitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龈炎
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 牙龈 发炎 需要 看 牙医
- Viêm nướu cần phải đi khám nha sĩ.
- 他 流感 合并 了 肺炎
- Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
龈›