Đọc nhanh: 齐黑 (tề hắc). Ý nghĩa là: tối xẩm.
齐黑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối xẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐黑
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
黑›
齐›