Đọc nhanh: 齐鲁 (tề lỗ). Ý nghĩa là: viết tắt cho văn hóa Sơn Đông.
齐鲁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho văn hóa Sơn Đông
abbr. for Shandong culture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐鲁
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鲁›
齐›