Đọc nhanh: 齐居 (tề cư). Ý nghĩa là: Ở cùng nhau. Sống chung..
齐居 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở cùng nhau. Sống chung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐居
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 不谢 ! 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng ta là hàng xóm mà.
- 不用谢 我们 是 邻居 啊 !
- Không có gì, chúng mình là hàng xóm mà.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
齐›