Đọc nhanh: 鼻骨 (tị cốt). Ý nghĩa là: Xương mũi.
鼻骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xương mũi
鼻骨nasal bone位于鼻背的成对的小骨,长方形,上厚下薄,支撑着鼻背。鼻骨上接额骨,下接鼻软骨,外侧接上颌骨,内侧接对侧鼻骨。鼻骨成对,位于额骨的下方中线的两侧,组成鼻背。鼻骨损伤的机会较多,且多伴复合损伤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻骨
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
骨›
鼻›