Đọc nhanh: 额骨 (ngạch cốt). Ý nghĩa là: Xương trán.
额骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xương trán
额骨[frontalbone]是颅前上部的一对膜化骨,组成颅骨的29块骨头之一。位于前额处,后上方紧接着顶骨,在人类头上联合成单个骨。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 额骨
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 今年 的 配额 该是 多少 呢 ?
- Hạn ngạch năm nay là bao nhiêu?
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
额›
骨›