Đọc nhanh: 鼻钉 (tị đinh). Ý nghĩa là: Khuyên mũi.
鼻钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuyên mũi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻钉
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 拿 纸巾 擤 鼻涕
- Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.
- 他 感冒 了 , 鼻塞 得 厉害
- Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 将 钉子 完全 打进去
- Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.
- 他 把 照片 钉 在 了 墙上
- Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钉›
鼻›