鼻钉 bí dīng
volume volume

Từ hán việt: 【tị đinh】

Đọc nhanh: 鼻钉 (tị đinh). Ý nghĩa là: Khuyên mũi.

Ý Nghĩa của "鼻钉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khuyên mũi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻钉

  • volume volume

    - 一边 yībiān 一边 yībiān 流鼻涕 liúbítì

    - Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - 纸巾 zhǐjīn xǐng 鼻涕 bítì

    - Anh ấy dùng khăn giấy để xì mũi.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 鼻塞 bísāi 厉害 lìhai

    - Anh ấy bị cảm, mũi nghẹt nặng.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • volume volume

    - 一束 yīshù 鲜花 xiānhuā còu zhe 鼻子 bízi wén

    - anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.

  • volume volume

    - jiāng 钉子 dīngzi 完全 wánquán 打进去 dǎjìnqù

    - Anh ta đã đóng đinh hoàn toàn vào trong.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān dīng zài le 墙上 qiángshàng

    - Anh ấy đóng bức ảnh vào tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Dìng
    • Âm hán việt: Đinh , Đính
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMN (重金一弓)
    • Bảng mã:U+9489
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao