Đọc nhanh: 鼠陷米缸 (thử hãm mễ ang). Ý nghĩa là: chuột sa chĩnh gạo.
鼠陷米缸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột sa chĩnh gạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼠陷米缸
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 两颊 凹陷
- hai má hóp lại.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 快 把 米 倒 在 缸 里
- Mau đổ gạo vào trong bình chứa.
- 不敢 偷 小鼠 啦
- Tôi không thể ăn trộm một con chuột khác.
- 不 当家 不知 柴米 贵
- không lo liệu việc nhà không biết gạo củi mắc rẻ.
- 是 老鼠 吃 了 你 的 稻米 的
- Là lũ chuột ăn mất gạo của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
缸›
陷›
鼠›