微带棕色 wēi dài zōngsè
volume volume

Từ hán việt: 【vi đới tông sắc】

Đọc nhanh: 微带棕色 (vi đới tông sắc). Ý nghĩa là: nâu nâu.

Ý Nghĩa của "微带棕色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微带棕色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nâu nâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微带棕色

  • volume volume

    - 叶子 yèzi dài zhe 黄色 huángsè 斑点 bāndiǎn

    - Lá cây có chấm vàng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 棕色 zōngsè de 裤子 kùzi

    - Tôi thích chiếc quần màu nâu.

  • volume volume

    - 带来 dàilái le 一只 yīzhī 蓝色 lánsè de 灯笼 dēnglóng

    - Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 棕色 zōngsè 制服 zhìfú

    - Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.

  • volume volume

    - tiān 麻麻黑 mámáhēi le 村头 cūntóu 一带 yīdài 灰色 huīsè de 砖墙 zhuānqiáng 逐渐 zhújiàn 模糊起来 móhúqǐlai

    - trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.

  • volume volume

    - 他束 tāshù zhe 一条 yītiáo 棕色 zōngsè de 腰带 yāodài

    - Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

  • volume volume

    - dài le 一条 yītiáo 红色 hóngsè de 领带 lǐngdài

    - Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.

  • volume volume

    - dài zhe 心满意足 xīnmǎnyìzú de 微笑 wēixiào 告诉 gàosù le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao