Đọc nhanh: 微带棕色 (vi đới tông sắc). Ý nghĩa là: nâu nâu.
微带棕色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nâu nâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微带棕色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 我 喜欢 棕色 的 裤子
- Tôi thích chiếc quần màu nâu.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
- 他 穿着 一件 棕色 制服
- Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 他 戴 了 一条 红色 的 领带
- Anh ấy đeo một chiếc cà vạt đỏ.
- 他 带 着 心满意足 的 微笑 告诉 了 我们
- Anh ta đã nói với chúng tôi với một nụ cười mãn nguyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
微›
棕›
色›