Đọc nhanh: 鼓师 (cổ sư). Ý nghĩa là: tay trống; người chơi trống; người đánh trống.
鼓师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay trống; người chơi trống; người đánh trống
戏曲乐队中敲击板鼓的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓师
- 老师 给予 我们 很多 鼓励
- Thầy giáo cho chúng ta rất nhiều sự khích lệ.
- 老师 的 鼓励 使 我 信心
- Sự động viên của thầy khiến tôi tự tin.
- 老师 鼓励 学生 提出 问题
- Giáo viên khuyến khích học sinh đặt câu hỏi.
- 老师 给 学生 温馨 的 鼓励
- Cô giáo dành cho học sinh sự động viên ấm áp.
- 老师 的话 鼓舞 了 我们
- Lời nói của thầy đã truyền cảm hứng cho chúng tôi.
- 老师 的 目光 充满 了 鼓励
- Ánh mắt của thầy giáo tràn đầy sự khuyến khích.
- 老师 的 鼓励 坚定 了 她 的 信心
- Sự khuyến khích của giáo viên đã củng cố sự tự tin của cô.
- 老师 鼓励 我们 要 勤奋学习
- Thầy cô động viên chúng tôi phải chăm chỉ học hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
鼓›