Đọc nhanh: 鼓破众人捶 (cổ phá chúng nhân chuỷ). Ý nghĩa là: giậu đổ bìm leo.
鼓破众人捶 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giậu đổ bìm leo
含义与"墙倒众人推"相似指众人群起攻击落魄失势之人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓破众人捶
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 众人 助 警方 破案
- Mọi người hỗ trợ cảnh sát phá án.
- 为 众人 所 咍
- để cho mọi người cười nhạo.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 今年 的 销售额 很 令人鼓舞
- Doanh thu năm nay rất đáng khích lệ.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
众›
捶›
破›
鼓›