Đọc nhanh: 鼓点 (cổ điểm). Ý nghĩa là: nhịp trống; tiếng trống, nhịp trống (trong hí khúc).
鼓点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhịp trống; tiếng trống
打鼓时的音响节奏
✪ 2. nhịp trống (trong hí khúc)
戏曲中的鼓板的节奏,用来指挥其他乐器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓点
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 鼓点子
- nhịp trống
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 一星半点 儿
- một chút
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 这部 作品 虽然 有 缺点 , 但 它 的 基调 是 鼓舞 人 向上 的
- tác phẩm này tuy có khuyết điểm, nhưng quan điểm chủ yếu của nó là cổ vũ mọi người vươn lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
鼓›