Đọc nhanh: 锣鼓点 (la cổ điểm). Ý nghĩa là: Bộ gõ tiếng Trung cố định mẫu, nhịp điệu bộ gõ.
锣鼓点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ gõ tiếng Trung cố định mẫu
Chinese percussion fixed pattern
✪ 2. nhịp điệu bộ gõ
percussion rhythm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锣鼓点
- 她 敲打 着 锣鼓
- Cô ấy đang đánh trống.
- 鼓点子
- nhịp trống
- 敲锣打鼓
- Khua chiêng đánh trống.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 欢闹 的 锣鼓声 、 鞭炮 声响 成 一片
- tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
- 你们 敲锣打鼓 的 干什么 唻
- anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
- 新学期 开学 了 同学们 敲锣打鼓 迎接 新生
- Học kỳ mới bắt đầu, học sinh vô cùng hoan hỷ đón chào học sinh mới
- 这部 作品 虽然 有 缺点 , 但 它 的 基调 是 鼓舞 人 向上 的
- tác phẩm này tuy có khuyết điểm, nhưng quan điểm chủ yếu của nó là cổ vũ mọi người vươn lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
锣›
鼓›