锣鼓点 luógǔ diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【la cổ điểm】

Đọc nhanh: 锣鼓点 (la cổ điểm). Ý nghĩa là: Bộ gõ tiếng Trung cố định mẫu, nhịp điệu bộ gõ.

Ý Nghĩa của "锣鼓点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锣鼓点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ gõ tiếng Trung cố định mẫu

Chinese percussion fixed pattern

✪ 2. nhịp điệu bộ gõ

percussion rhythm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锣鼓点

  • volume volume

    - 敲打 qiāodǎ zhe 锣鼓 luógǔ

    - Cô ấy đang đánh trống.

  • volume volume

    - 鼓点子 gǔdiǎnzi

    - nhịp trống

  • volume volume

    - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - Khua chiêng đánh trống.

  • volume volume

    - bié 整天 zhěngtiān 无精打采 wújīngdǎcǎi le 快点 kuàidiǎn 鼓起 gǔqǐ 精神 jīngshén 完成 wánchéng 自己 zìjǐ de 任务 rènwù ba

    - Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!

  • volume volume

    - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • volume volume

    - 新学期 xīnxuéqī 开学 kāixué le 同学们 tóngxuémen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ 迎接 yíngjiē 新生 xīnshēng

    - Học kỳ mới bắt đầu, học sinh vô cùng hoan hỷ đón chào học sinh mới

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 作品 zuòpǐn 虽然 suīrán yǒu 缺点 quēdiǎn dàn de 基调 jīdiào shì 鼓舞 gǔwǔ rén 向上 xiàngshàng de

    - tác phẩm này tuy có khuyết điểm, nhưng quan điểm chủ yếu của nó là cổ vũ mọi người vươn lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao