Đọc nhanh: 鼓点子 (cổ điểm tử). Ý nghĩa là: nhịp trống.
鼓点子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhịp trống
drum beat; rhythm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓点子
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 他 把 炉子 点燃 了
- Anh ấy đã bật bếp.
- 鼓点子
- nhịp trống
- 他 的 裤子 有点 紧
- Quần của anh ấy hơi chật.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
点›
鼓›