Đọc nhanh: 鼓儿词 (cổ nhi từ). Ý nghĩa là: cổ từ; lời của điệu hát cổ (nghệ thuật diễn xướng có trống gõ nhịp).
鼓儿词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ từ; lời của điệu hát cổ (nghệ thuật diễn xướng có trống gõ nhịp)
大鼓的唱词
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓儿词
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 鼓槌 儿
- dùi trống.
- 捣鼓 点儿 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 一会儿
- một chút; một lát.
- 这 一段 词儿 换换 辙口 就 容易 唱 了
- lời bài hát này nếu đổi vần một tý thì sẽ dễ hát ngay.
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
词›
鼓›