Đọc nhanh: 鼓书 (cổ thư). Ý nghĩa là: đại cổ (một loại khúc nghệ của Trung Quốc).
鼓书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại cổ (một loại khúc nghệ của Trung Quốc)
大鼓 (曲艺的一种)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓书
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 三 更天 , 他 还 在 读书
- Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
鼓›