Đọc nhanh: 黑语 (hắc ngữ). Ý nghĩa là: bí ngữ.
黑语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí ngữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑语
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 黢黑
- tối đen.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›
黑›