Đọc nhanh: 有色金属 (hữu sắc kim thuộc). Ý nghĩa là: kim loại màu.
有色金属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kim loại màu
工业上黑色金属 (铁、锰、铬) 以外的所有金属的统称,如金、银、铜、锡、汞、锌、锑等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有色金属
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 她 有 一头 金色 的 卷发
- Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
有›
色›
金›