Đọc nhanh: 黑腰滨鹬 (hắc yêu tân duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Baird's sandpiper (Calidris bairdii).
黑腰滨鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Baird's sandpiper (Calidris bairdii)
(bird species of China) Baird's sandpiper (Calidris bairdii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑腰滨鹬
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 两手 叉腰
- hai tay chống nạnh
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滨›
腰›
鹬›
黑›