黑珊瑚虫 hēi shānhúchóng
volume volume

Từ hán việt: 【hắc san hồ trùng】

Đọc nhanh: 黑珊瑚虫 (hắc san hồ trùng). Ý nghĩa là: San hô đen.

Ý Nghĩa của "黑珊瑚虫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑珊瑚虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. San hô đen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑珊瑚虫

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - zài 伯利兹 bólìzī de 珊瑚礁 shānhújiāo 被蝠 bèifú fèn yǎo le 一下 yīxià

    - Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.

  • volume volume

    - 长有 zhǎngyǒu 黑色 hēisè 斑点 bāndiǎn de 昆虫 kūnchóng

    - một loài côn trùng có đốm đen.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 世界闻名 shìjièwénmíng de 冲浪 chōnglàng 参加 cānjiā 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 冲浪 chōnglàng 锦标赛 jǐnbiāosài

    - Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.

  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú shì yóu 某些 mǒuxiē 水螅 shuǐxī 构成 gòuchéng de

    - San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

  • volume volume

    - 珊瑚 shānhú 王子 wángzǐ 锦标赛 jǐnbiāosài 就是 jiùshì 我们 wǒmen de 超级 chāojí wǎn

    - Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.

  • volume volume

    - 下班 xiàbān de 时候 shíhou tiān 已经 yǐjīng hēi le

    - Lúc tan làm, trời đã tối rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:一一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGBT (一土月廿)
    • Bảng mã:U+73CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Hồ
    • Nét bút:一一丨一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGJRB (一土十口月)
    • Bảng mã:U+745A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+0 nét)
    • Pinyin: Chóng , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Trùng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMI (中一戈)
    • Bảng mã:U+866B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao