Đọc nhanh: 黑珊瑚虫 (hắc san hồ trùng). Ý nghĩa là: San hô đen.
黑珊瑚虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. San hô đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑珊瑚虫
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 珊瑚 是 由 某些 水螅 体 构成 的
- San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.
- 珊瑚 王子 锦标赛 就是 我们 的 超级 碗
- Giải vô địch Coral Prince là giải Super Bowl của chúng tôi.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
珊›
瑚›
虫›
黑›