褐翅燕鸥 hè chì yàn ōu
volume volume

Từ hán việt: 【hạt sí yến âu】

Đọc nhanh: 褐翅燕鸥 (hạt sí yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển bắc cầu (Onychoprion anaethetus).

Ý Nghĩa của "褐翅燕鸥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褐翅燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển bắc cầu (Onychoprion anaethetus)

(bird species of China) bridled tern (Onychoprion anaethetus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐翅燕鸥

  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zhe 翅膀 chìbǎng 直冲 zhíchōng 海空 hǎikōng

    - Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.

  • volume volume

    - 海鸥 hǎiōu zài 空中 kōngzhōng 扇动翅膀 shāndòngchìbǎng

    - Mòng biển vẫy cánh trong không trung.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • volume volume

    - 双翅 shuāngchì

    - đôi cánh.

  • volume volume

    - zài 餐厅 cāntīng diǎn le 燕窝 yànwō

    - Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shì 褐色 hèsè de

    - Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.

  • volume volume

    - yàn le 同事 tóngshì men

    - Cô ấy đã chiêu đãi đồng nghiệp.

  • volume volume

    - zài 乡村 xiāngcūn guò zhe yàn de 生活 shēnghuó

    - Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn
    • Âm hán việt: Yên , Yến
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TLPF (廿中心火)
    • Bảng mã:U+71D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+4 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JESMM (十水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FC5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKPYM (尸大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình