Đọc nhanh: 褐翅燕鸥 (hạt sí yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển bắc cầu (Onychoprion anaethetus).
褐翅燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển bắc cầu (Onychoprion anaethetus)
(bird species of China) bridled tern (Onychoprion anaethetus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐翅燕鸥
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 双翅
- đôi cánh.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 她 燕 了 同事 们
- Cô ấy đã chiêu đãi đồng nghiệp.
- 她 在 乡村 过 着 燕 的 生活
- Cô ấy sống cuộc sống thoải mái ở làng quê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燕›
翅›
褐›
鸥›