Đọc nhanh: 乌燕鸥 (ô yến âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển (Onychoprion fuscatus).
乌燕鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) nhạn biển (Onychoprion fuscatus)
(bird species of China) sooty tern (Onychoprion fuscatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌燕鸥
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
- 雏燕
- chim én non.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
燕›
鸥›