Đọc nhanh: 黑丝 (hắc ty). Ý nghĩa là: quần tất đen.
黑丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần tất đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑丝
- 黢黑
- tối đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
黑›