黏答答 nián dā dā
volume volume

Từ hán việt: 【niêm đáp đáp】

Đọc nhanh: 黏答答 (niêm đáp đáp). Ý nghĩa là: (khó chịu) dính.

Ý Nghĩa của "黏答答" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黏答答 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (khó chịu) dính

(unpleasantly) sticky

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏答答

  • volume volume

    - 不屑于 búxièyú 回答 huídá 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy có lẽ biết đáp án.

  • volume volume

    - 书面 shūmiàn 答复 dáfù

    - trả lời bằng văn bản.

  • volume volume

    - 一边 yībiān ér 答应 dāyìng 一边 yībiān ér 放下 fàngxià 手里 shǒulǐ de shū

    - Anh ấy vừa nhận lời vừa bỏ quyển sách trên tay xuống.

  • volume volume

    - 从容不迫 cóngróngbùpò 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy ung dung trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy nhất định biết câu trả lời.

  • volume volume

    - 亲口答应 qīnkǒudāyìng de 要求 yāoqiú 现在 xiànzài què 假装 jiǎzhuāng 什么 shénme dōu 知道 zhīdào

    - Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù 回答 huídá le 问题 wèntí

    - Anh ấy nghiêm túc trả lời câu hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dā , Dá
    • Âm hán việt: Đáp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMR (竹人一口)
    • Bảng mã:U+7B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+5 nét)
    • Pinyin: Niān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYR (竹水卜口)
    • Bảng mã:U+9ECF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình