Đọc nhanh: 黏着 (niêm trứ). Ý nghĩa là: dán.
黏着 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dán
用胶质把物体固定在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏着
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一时 还 用不着
- Tạm thời chưa dùng đến.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
着›
黏›