Đọc nhanh: 黎笋 (lê duẩn). Ý nghĩa là: Lê Duẩn (1907-1986), chính khách cộng sản Việt Nam, Lê duẩn.
黎笋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lê Duẩn (1907-1986), chính khách cộng sản Việt Nam
Le Duan (1907-1986), Vietnamese communist politician
✪ 2. Lê duẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎笋
- 妈妈 剥掉 了 笋衣
- Mẹ đã bóc vỏ măng.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 巴黎 是 法国 的 缩影
- Paris là hình ảnh thu nhỏ của nước Pháp.
- 巴黎公社 是 人类 历史 上 第一个 无产阶级 的 革命政权
- công xã Pa-ri là chính quyền cách mạng đầu tiên của giai cấp vô sản trong lịch sử nhân loại.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 她 穿 了 一件 黎色 的 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo màu đen.
- 农民 在 挖笋
- Nông dân đang đào măng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笋›
黎›