黍鹀 shǔ wú
volume volume

Từ hán việt: 【thử _】

Đọc nhanh: 黍鹀 (thử _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bu lông ngô (Emberiza calandra).

Ý Nghĩa của "黍鹀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黍鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bu lông ngô (Emberiza calandra)

(bird species of China) corn bunting (Emberiza calandra)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黍鹀

  • volume volume

    - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 好多 hǎoduō shǔ

    - Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 堆满 duīmǎn le 黍子 shǔzi

    - Kho chứa đầy cao lương.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 田产 tiánchǎn 大量 dàliàng shǔ

    - Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:MOPYM (一人心卜一)
    • Bảng mã:U+9E40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDOE (竹木人水)
    • Bảng mã:U+9ECD
    • Tần suất sử dụng:Thấp