Đọc nhanh: 黍鹀 (thử _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bu lông ngô (Emberiza calandra).
黍鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bu lông ngô (Emberiza calandra)
(bird species of China) corn bunting (Emberiza calandra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黍鹀
- 地里 种 着 好多 黍
- Trong ruộng trồng rất nhiều cao lương.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 这片 田产 大量 黍
- Đám ruộng này sản xuất nhiều cao lương.
鹀›
黍›