Đọc nhanh: 黄冠 (hoàng quán). Ý nghĩa là: mão vàng (mão đạo sĩ đội), đạo nhân; đạo sĩ.
黄冠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mão vàng (mão đạo sĩ đội)
黄色的冠帽,多为道士戴用
✪ 2. đạo nhân; đạo sĩ
用以指代道人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄冠
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他们 在 给 冠军 颁发奖杯
- Bọn họ đang trao tặng cúp cho nhà vô địch.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
黄›