Đọc nhanh: 顿巴黄铜 (đốn ba hoàng đồng). Ý nghĩa là: Ðồng thau; Hợp kim của đồng và thiếc.
顿巴黄铜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðồng thau; Hợp kim của đồng và thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顿巴黄铜
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 表面 上 镀 了 一层 黄铜
- Bề mặt được phủ một lớp đồng thau.
- 黄铜 什件儿
- vật trang trí bằng đồng.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
铜›
顿›
黄›