Đọc nhanh: 黄赤色 (hoàng xích sắc). Ý nghĩa là: màu vàng, vàng đỏ.
黄赤色 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu vàng
golden colored
✪ 2. vàng đỏ
yellow red
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄赤色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 我 看见 了 一只 黄色 蝴蝶
- Tôi nhìn thấy một con bướm màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
赤›
黄›