Đọc nhanh: 黄蚂蚁 (hoàng mã nghĩ). Ý nghĩa là: kiến lửa.
黄蚂蚁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄蚂蚁
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 那 是 蚂蚁 的 巢
- Đó là tổ của kiến.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 墙角 有个 蚂蚁窝
- Ở góc tường có một tổ kiến.
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 蚂蚁 搬家 表示 要 下雨 了
- Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚁›
蚂›
黄›