Đọc nhanh: 黄蚁 (hoàng nghĩ). Ý nghĩa là: kiến vàng.
黄蚁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiến vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄蚁
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 姓 蚁
- Anh ấy họ Nghĩ.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚁›
黄›