Đọc nhanh: 黄色工会 (hoàng sắc công hội). Ý nghĩa là: công đoàn vàng.
黄色工会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công đoàn vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄色工会
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 今天下午 开 工作 例会
- Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他会 无偿 地 加班 把 一件 工作 完成
- Anh ấy sẽ làm việc ngoài giờ miễn phí để hoàn thành công việc.
- 他 对 工会工作 向来 热心
- Ông ấy luôn nhiệt tình với công tác công đoàn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
工›
色›
黄›