Đọc nhanh: 黄腔 (hoàng khang). Ý nghĩa là: (phương ngôn của tỉnh Tứ Xuyên; Trùng Khánh) nói lung tung; nói chuyện chẳng liên quan gì đến thực tế.
黄腔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngôn của tỉnh Tứ Xuyên; Trùng Khánh) nói lung tung; nói chuyện chẳng liên quan gì đến thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腔
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腔›
黄›