黄脸 huáng liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng kiểm】

Đọc nhanh: 黄脸 (hoàng kiểm). Ý nghĩa là: mặt vàng (do ốm, vv), người da vàng.

Ý Nghĩa của "黄脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄脸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt vàng (do ốm, vv)

yellow face (due to sickness etc)

✪ 2. người da vàng

yellow-skinned people

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄脸

  • volume volume

    - 不顾 bùgù liǎn

    - không giữ thể diện

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 横肉 héngròu

    - gương mặt hung ác

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - mặt mũi nanh ác, xấu xí.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye de 脸色 liǎnsè 有点 yǒudiǎn huáng

    - Sắc mặt của ông hơi vàng.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 天气 tiānqì zài lěng yào yòng 冷水 lěngshuǐ 洗脸 xǐliǎn

    - cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh

  • volume volume

    - 如今 rújīn de 早已 zǎoyǐ chéng le 黄脸婆 huángliǎnpó 失去 shīqù le 往日 wǎngrì de 光彩 guāngcǎi

    - Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao