Đọc nhanh: 黄脸 (hoàng kiểm). Ý nghĩa là: mặt vàng (do ốm, vv), người da vàng.
黄脸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt vàng (do ốm, vv)
yellow face (due to sickness etc)
✪ 2. người da vàng
yellow-skinned people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄脸
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 爷爷 的 脸色 有点 黄
- Sắc mặt của ông hơi vàng.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
黄›