Đọc nhanh: 黄脚银鸥 (hoàng cước ngân âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Mòng biển Caspi (Larus cachinnans).
黄脚银鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Mòng biển Caspi (Larus cachinnans)
(bird species of China) Caspian gull (Larus cachinnans)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄脚银鸥
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
银›
鸥›
黄›