Đọc nhanh: 乌灰银鸥 (ô hôi ngân âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) mòng biển lưng đen ít hơn (Larus fuscus).
乌灰银鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) mòng biển lưng đen ít hơn (Larus fuscus)
(bird species of China) lesser black-backed gull (Larus fuscus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌灰银鸥
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 车身 颜色 是 银灰 的
- Màu sắc thân xe là màu xám bạc.
- 这辆 车是 银灰色 的
- Chiếc xe này có màu xám bạc.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 月光 在 淡灰色 的 墙上 抹 了 一层 银色
- ánh trăng như quét một lớp bạc nhạt trên bức tường màu xám bạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
灰›
银›
鸥›