银鸥 yín ōu
volume volume

Từ hán việt: 【ngân âu】

Đọc nhanh: 银鸥 (ngân âu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Mòng biển châu Âu (Larus argentatus).

Ý Nghĩa của "银鸥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银鸥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Mòng biển châu Âu (Larus argentatus)

(bird species of China) European herring gull (Larus argentatus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银鸥

  • volume volume

    - zài 尼日利亚 nírìlìyà 从事 cóngshì 银行业 yínhángyè

    - Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.

  • volume volume

    - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng 储存 chǔcún le 一笔 yībǐ 资金 zījīn

    - Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 他同 tātóng 银行 yínháng 洽谈 qiàtán 贷款 dàikuǎn 事宜 shìyí

    - Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 经理 jīnglǐ 提出 tíchū 贷款 dàikuǎn 问题 wèntí

    - Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.

  • volume volume

    - zài 银行 yínháng cún le 一笔 yībǐ qián

    - Anh ta gửi một khoản tiền trong ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: ōu
    • Âm hán việt: Âu
    • Nét bút:一ノ丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKPYM (尸大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E25
    • Tần suất sử dụng:Trung bình